Máy phát điện Kawama(ThaiLan)
Kawama
Model
KSG 5.5 KVA
KSG 7.5KVA
Công suất định mức (Rated output)
5.5 KVA
7.5 KVA
Số pha (No.of phase)
1pha (single)
Điện áp (Voltage )
220 (V)
Hiệu suất (Power factor)
100%
Tần số (Cycles)
50(hz)
Kích từ (Excitation)
Tự kích từ (self-excitation)
Số cực (No.of poles)
4
Tốc độ (speed)
1500 (vòng/phút-rpm)
Kiểu động cơ (Engine model)
KWM 110
Công suất tối đa (Max.output)
11hp
Loại động cơ (Engine type)
4 kỳ,làm mát bằng nước
(4-cycle,water-cooed disel)
Số xy lanh (No.of cylinders)
1
Thể tích làm việc (Displacement)
624 (cm3)
Suất tiêu hao nhiên liệu
(Specific fuel consumption)
185 (g/hp/br)
Dung tích thùng nhiên liệu
(Fuel tank capacity)
10.5 (lít-litre)
Hệ thống làm mát (cooling system)
Kết nước (radiator)
Hệ thống khởi động (starting system)
Bằng tay (buy hard)
Trọng lượng khô (Dry weight)
200 kg
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo
(standard accessories)
Đồng hồ vôn kế -bánh xe-cầu chì –hộp nối dây
Kích thước :dài x rộng x cao(L x W x H)
1100 x 620 x 720